Cloud Hosting khác gì với Shared Hosting?
Shared hosting là gì?
Bạn thuê “chung cư” với nhiều hàng xóm trên một máy chủ vật lý. CPU, RAM, I/O chia sẻ. Ưu điểm: rẻ, thao tác qua cPanel, không đòi hỏi kỹ năng sysadmin cao. Nhược: khi hàng xóm đột biến traffic, site bạn dễ chậm theo, tùy nhà cung cấp sẽ có giới hạn tài nguyên. Xem Bitcatcha – Cloud Hosting vs Shared Hosting và SupportHost – Cloud hosting vs shared hosting.
Cloud hosting là gì?
Website chạy trên mạng lưới máy chủ ảo (virtualized) phân tán. Nếu một node hỏng, workload chuyển sang node khác. Dễ mở rộng tài nguyên gần real‑time, quản trị có dashboard và API tự động hóa. Tham khảo QuickSprout – Cloud Hosting vs. Shared Hosting và CloudPanel – Web Hosting vs. Cloud Hosting.
Kiến trúc và cách phân bổ tài nguyên
Shared: 1 máy vật lý, nhiều website cùng dùng. “Noisy neighbor” là rủi ro cố hữu.
Cloud: cụm node + ảo hóa + lớp mạng nội bộ. Có thể gắn cân bằng tải và auto‑healing để giảm downtime. Tham khảo AWS – Elastic Load Balancing để hình dung lưu lượng được dàn đều qua nhiều instance.
Hiệu năng và độ sẵn sàng
Shared: ổn nếu traffic vừa phải. Khi chiến dịch ads đổ về, CPU/RAM chung dễ nghẽn.
Cloud: bổ sung tài nguyên theo nhu cầu, kiến trúc phân tán tăng tính sẵn sàng. Dễ đạt SLA/uptime cao hơn tùy nhà cung cấp. Xem thêm Bitcatcha và CloudPanel.
Bảo mật và cách vận hành
Shared: bảo mật phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp và cấu hình chung trên một host.
Cloud: tách lớp tốt hơn, thường có tường lửa, snapshot/backup linh hoạt; vẫn cần cấu hình dịch vụ chuẩn và quy trình triển khai an toàn. Với môi trường Linux, học cách dùng OpenSSH, ssh‑agent, quản lý key đúng cách giúp vận hành an toàn và tự động hóa triển khai. Tài liệu: Learn Microsoft – OpenSSH client docs.
Mở rộng và chi phí
Shared: nâng gói theo bậc, giới hạn bởi khả năng của máy chủ vật lý.
Cloud: trả theo mức dùng, scale lên/xuống theo giờ. Nếu không kiểm soát, hóa đơn có thể “nổi hứng”. Cần theo dõi và đặt ngân sách trần. Tham khảo phân tích tại QuickSprout.
Trường hợp nên chọn cái nào?
Chọn shared hosting khi: website công ty, blog cá nhân, landing ổn định, ngân sách chặt, không đòi hạ tầng phức tạp.
Chọn cloud hosting khi: thương mại điện tử, SaaS, chiến dịch marketing theo mùa, cần API để CI/CD và auto scaling, kỳ vọng tăng trưởng người dùng. Xem CloudPanel – Web Hosting vs. Cloud Hosting.
Bảng so sánh nhanh
Tiêu chí | Shared hosting | Cloud hosting |
---|---|---|
Kiến trúc | 1 máy vật lý, nhiều site | Cụm máy chủ ảo phân tán |
Hiệu năng | Ổn mức vừa, dễ bị “neighbor” ảnh hưởng | Ổn định hơn, co giãn tài nguyên |
Uptime | Phụ thuộc 1 máy | Cao hơn, có failover |
Quản trị | cPanel, dễ dùng | Dashboard + API, tự động hóa |
Chi phí | Rẻ, cố định theo gói | Linh hoạt theo mức dùng |
Bảo mật | Chia sẻ host | Tách lớp, snapshot/backup linh hoạt |
Nguồn tổng hợp so sánh: Bitcatcha, QuickSprout, CloudPanel, SupportHost.
Lộ trình nâng cấp gợi ý
Bắt đầu shared nếu traffic < 10k phiên/tháng và không nhiều tác vụ nặng.
Theo dõi CPU, RAM, I/O, thời gian phản hồi. Khi thấy nghẽn liên tục → chuẩn bị sang cloud.
Chuẩn hóa CI/CD và SSH key trước khi di chuyển để vận hành mượt.
Kiểm thử tải (load test) sau khi lên cloud để chốt cấu hình tối ưu.
Checklist kỹ thuật ngắn gọn
DNS, SSL, redirect www/https chuẩn.
Log + giám sát (CPU, RAM, disk, 5xx lỗi), cảnh báo qua email/chat.
Backup định kỳ và snapshot trước thay đổi lớn.
Triển khai qua SSH key, tránh dùng mật khẩu. Tài liệu: Learn Microsoft – OpenSSH client docs.
Cân nhắc cân bằng tải và auto scaling trên cloud nếu traffic biến động. Xem AWS – Elastic Load Balancing.
Kết bài
Nếu website của bạn giống “quán cà phê xinh xinh” trong hẻm yên tĩnh, shared hosting là đủ. Nhưng nếu chuẩn bị mở thêm chi nhánh, chạy combo giờ vàng, dự báo khách nườm nượp, cloud hosting sẽ cứu bạn khỏi cảnh “quá tải xin quay lại sau”. Chọn đúng từ đầu giúp web nhanh, ít downtime, đội ngũ tập trung vào sản phẩm thay vì dập lửa hạ tầng.